Gói cước 4G
BIG90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 BIG90 gửi 1543 |
Chú thích | 1GB/Ngày |
Đăng ký |
BIG120
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 BIG120 gửi 1543 |
Chú thích | 60GB (2GB/ ngày) |
Đăng ký |
D159V
Dung lượng | 6GB/ ngày |
Giá cước | 159.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 D159V gửi 1543 |
Chú thích | + 6GB/ngay |
Đăng ký |
D169G
Dung lượng | 7GB/ ngày |
Giá cước | 169.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Cú pháp | DATA D169G gửi 1543 |
Chú thích | + 7GB Data/ngay. |
Đăng ký |
MAX200
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 200.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Cú pháp | DATA6 MAX200 gửi 1543 |
Chú thích | Hết tốc độ cao sử dụng tốc độ thường miễn phí |
Đăng ký |
BIG200
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 200.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 BIG200 gửi 1543 |
Chú thích | 120GB (6GB/ngày) |
Đăng ký |
VD120N
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 VD120N gửi 1543 |
Chú thích | +1.5GB/ ngày liên tục 30 ngày |
Đăng ký |
D2
Dung lượng | 2GB |
Giá cước | 10.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 D2 gửi 1543 |
Chú thích | Có 2GB/ ngày |
Đăng ký |
DT30
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 30.000 đ/7 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 DT30 gửi 1543 |
Chú thích | 7GB dùng 7 ngày |
Đăng ký |
6BIG90
Dung lượng | 30GB x 6 tháng |
Giá cước | 450.000 đ/180 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA 6BIG90 gửi 1543 |
Chú thích | Liên tục 6 tháng, mỗi ngày có 1GB |
Đăng ký |
6BIG120
Dung lượng | 60GB x 6 tháng |
Giá cước | 600.000 đ/180 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 6BIG120 gửi 1543 |
Chú thích | Liên tục 6tháng, mỗi ngày có 2GB |
Đăng ký |
12BIG90
Dung lượng | 30GB x 12 tháng |
Giá cước | 900.000 đ/12 tháng |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 12BIG90 gửi 1543 |
Chú thích | Liên tục 12 tháng, mỗi ngày có 1GB |
Đăng ký |
D3
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 15.000 đ/3 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA6 DT30 gửi 1543 |
Chú thích | có 3GB dùng 3 ngày |
Đăng ký |
VD90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Cú pháp | DATA VD90 gửi 1543 |
Chú thích | +1GB/ngày liên tục 30 ngày |
Đăng ký |
BM120
Dung lượng | 45GB+ Gọi thoại |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | |
Cú pháp | DATA6 BM120 gửi 1543 |
Chú thích | + 1,5GB/ ngày |
Đăng ký |
Ghi chú : Gói cước 4G tốc độ cao, dành cho sim 4G Vinaphone mới nhất 2022
Hiện nay có nhiều gói cước 4G dành cho thuê bao VinaPhone, tốc độ cực cao, lướt web nhanh để thuê bao lựa chọn và đăng ký. Thuê bao dùng sim 4G có thể đăng ký cả gói cước 3G và gói cước 4G sau đó bật dữ liệu di động lên và sử dụng tốc độ mạng 4G cực nhanh. Mạng VinaPhone vẫn đang dẫn đầu về tốc độ tại Việt Nam
Muốn đăng ký thành công gói cước DATA 4G thì trước hết thuê bao cần phải đủ điều kiện như sau :
- Số dư tài khoản chính lớn hơn hoặc bằng giá gói cước.
- Thuê bao đang không sử dụng gói cước DATA nào khác. Để kiểm tra bạn soạn : DATA gửi 888 sẽ trả về gói cước mà thuê bao đang sử dụng. Khi đó muốn đăng ký gói mới, bạn cần soạn tin : HUY [Tên gói cước 3G bạn đã đăng ký] gửi 888. Sau đó bạn mới có thể đăng ký 1 gói cước DATA mới được.
- Thuê bao đang hoạt động 2 chiều.
- Gói gói SPEED79, chỉ dành cho thuê bao đã chuyển sang sim 4G
- Các gói cước đặc biệt như : D60G, VD149, D30P là dành cho các thuê bao thuộc danh sách ưu đãi gói mới có thể đăng ký.
- Các gói cước : BIG120, BIG90, MAX100, MAX200... hầu hết thuê bao đang không sử dụng gói cước nào đều có thể đăng ký được
- Các gói cước mua thêm như : gói D3, DT30 và DT20
- Để đăng ký gói cước 4G VinaPhone, bạn soạn: DATA6 [tên gói] gửi 1543