Gói cước gọi giá rẻ
V49
| Dung lượng | 1070 phút gọi |
| Giá cước | 49.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Cước thông thường |
| Cú pháp | DATA17 V49 gửi 1543 |
| Chú thích | 1000 phút gọi nội mạng+ 70 phút gọi ngoại mạng |
| Đăng ký | |
V35
| Dung lượng | 55 phút |
| Giá cước | 35.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Cước thông thường |
| Cú pháp | DATA17 V35 gửi 1543 |
| Chú thích | 55 phút gọi miễn phí trong nước (cả nội mạng và ngoại mạng) |
| Đăng ký | |
D159V
| Dung lượng | 1550 phút |
| Giá cước | 159.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Miễn phí |
| Cú pháp | DATA17 D159V gửi 1543 |
| Chú thích | +6GB Data/ ngày. |
| Đăng ký | |
D169G
| Dung lượng | 7GB/ ngày+ 2150 phút gọi |
| Giá cước | 169.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Miễn phí |
| Cú pháp | DATA17 D169G gửi 1543 |
| Chú thích | + 7GB Data/ngay. |
| Đăng ký | |
1YOLO125V
| Dung lượng | 6GB/ngày |
| Giá cước | 125.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
| Cú pháp | DATA6 1YOLO125V gửi 1543 |
| Chú thích | +6GB/ ngày liên tục 30 ngày |
| Đăng ký | |
VD50
| Dung lượng | 35GB |
| Giá cước | 50.000 đ/7 ngày |
| Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
| Cú pháp | DATA17 VD50 gửi 1543 |
| Chú thích | +5Gb/ngày liên tục 7 ngày |
| Đăng ký | |
V149
| Dung lượng | 2250 phút gọi |
| Giá cước | 149.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Cước thông thường |
| Cú pháp | DATA17 V149 gửi 1543 |
| Chú thích | 2000 phút gọi nội mạng+ 250 phút gọi ngoại mạng |
| Đăng ký | |
VD90
| Dung lượng | 30GB |
| Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
| Cú pháp | DATA17 VD90 gửi 1543 |
| Chú thích | +1GB/ ngày liên tục 30 ngày |
| Đăng ký | |
V99
| Dung lượng | 1650 phút gọi |
| Giá cước | 99.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Cước thông thường |
| Cú pháp | DATA17 V99 gửi 1543 |
| Chú thích | 1500 phút gọi nội mạng+ 150 phút gọi ngoại mạng |
| Đăng ký | |
VD120N
| Dung lượng | 45GB + Gọi |
| Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
| Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
| Cú pháp | DATA17 VD120N gửi 1543 |
| Chú thích | +1.5GB/ ngày liên tục 30 ngày |
| Đăng ký | |
6BIG90
| Dung lượng | 30GB x 6 tháng |
| Giá cước | 450.000 đ/180 ngày |
| Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
| Cú pháp | DATA17 6BIG90 gửi 1543 |
| Chú thích | Có 1GB/ ngày liên tục trong 6 tháng |
| Đăng ký | |
3VD90
| Dung lượng | 30GB x3 |
| Giá cước | 270.000 đ/90 ngày |
| Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
| Cú pháp | DATA17 3VD90 gửi 1543 |
| Chú thích | Liên tục 3 tháng: |
| Đăng ký | |
3VD120N
| Dung lượng | 45GB x3 |
| Giá cước | 360.000 đ/90 ngày |
| Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
| Cú pháp | DATA17 3VD120N gửi 1543 |
| Chú thích | Liên tục 3 tháng: |
| Đăng ký | |
SPOTV10
| Dung lượng | 5GB |
| Giá cước | 10.000 đ/1 ngày |
| Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
| Cú pháp | DATA17 SPOTV10 gửi 1543 |
| Chú thích | +5GB/ ngày |
| Đăng ký | |
D2
| Dung lượng | 2GB |
| Giá cước | 10.000 đ/1 ngày |
| Cước phát sinh | Miễn phí |
| Cú pháp | DATA17 D2 gửi 1543 |
| Chú thích | Sử dụng 24h kể từ thời điểm đăng ký thành công |
| Đăng ký | |
Ghi chú : Khi đăng ký gói cước Vinaphone, thời gian cam kết không MNP: 18 tháng kể từ ngày đăng ký